Có 1 kết quả:

ngạch
Âm Hán Việt: ngạch
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: JRMBO (十口一月人)
Unicode: U+989D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: é
Âm Nôm: nghạch
Âm Quảng Đông: ngaak6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

1/1

ngạch

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trán (trên đầu)
2. hạn chế số lượng nhất định

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 額.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trán: 短髮覆額 Tóc ngắn che lấp cả trán;
② Mức: 超額完成計划 Hoàn thành vượt mức kế hoạch; 額餉 Số lượng theo mức đã định;
③ (văn) Tấm hoành phi, bức hoành;
④ [É] (Họ) Ngạch.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 額

Từ ghép 2