Có 2 kết quả:
hiệu • hạo
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰景页
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: AFMBO (日火一月人)
Unicode: U+98A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạo hạo 顥顥,颢颢)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trắng và sáng, sáng trắng;
② (Tóc) bạc;
③ Rất lớn.
② (Tóc) bạc;
③ Rất lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顥
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hạo hạo 顥顥,颢颢)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 顥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trắng và sáng, sáng trắng;
② (Tóc) bạc;
③ Rất lớn.
② (Tóc) bạc;
③ Rất lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 顥
Từ ghép 1