Có 1 kết quả:
lỗi
Âm Hán Việt: lỗi
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét), hiệt 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱米糹页
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: FFMBO (火火一月人)
Unicode: U+98A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét), hiệt 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⿱米糹页
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: FFMBO (火火一月人)
Unicode: U+98A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mấu của dây tơ
2. vết nứt, chỗ rạn
2. vết nứt, chỗ rạn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mấu của dây tơ;
② Vết nứt, chỗ rạn: 庛纇 Tì vết.
② Vết nứt, chỗ rạn: 庛纇 Tì vết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 纇