Có 2 kết quả:
bào • phác
Âm Hán Việt: bào, phác
Tổng nét: 14
Bộ: phong 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺風包
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: HNPRU (竹弓心口山)
Unicode: U+98AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: phong 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺風包
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノフフ一フ
Thương Hiệt: HNPRU (竹弓心口山)
Unicode: U+98AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つむじかぜ (tsumujikaze)
Âm Quảng Đông: biu1, paau1
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つむじかぜ (tsumujikaze)
Âm Quảng Đông: biu1, paau1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gió mạnh — Một âm khác là Phác.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phác phác 颮颮: Đông nhiều — Một âm khác là Bào. Xem Bào.