Có 1 kết quả:

hu
Âm Hán Việt: hu
Tổng nét: 27
Bộ: phong 風 (+18 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノフノ丨フ一丨一丶ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HNHNN (竹弓竹弓弓)
Unicode: U+98CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

hu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gió cực dữ dội.