Có 1 kết quả:
dương
giản thể
Từ điển phổ thông
gió tốc lên, bay đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 颺.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tốc lên, lật lên (vì gió);
② Bay đi;
③ Tung, gieo, rải ra;
④ Dung mạo xuất chúng: 不颺Trạng mạo xấu xí.
② Bay đi;
③ Tung, gieo, rải ra;
④ Dung mạo xuất chúng: 不颺Trạng mạo xấu xí.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 颺