Có 2 kết quả:
sâu • sưu
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng gió vù vù
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng gió vù vù
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 颼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Thổi: 洗的衣服被風颼幹了 Những quần áo giặt xong gió thổi khô rồi;
② (văn) Tiếng vù vù (của gió, hay của một vật bay nhanh). 【颼飀】 sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù.
② (văn) Tiếng vù vù (của gió, hay của một vật bay nhanh). 【颼飀】 sưu lưu [souliú] (Tiếng gió) vù vù.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 颼
Từ ghép 1