Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phi sa
1
/1
飛沙
phi sa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cát bay. Td: Phi sa tẩu thạch ( Cát bay đá chạy, chỉ trận gió lớn, hoặc việc rối loạn, sáo trộn ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Tân Bình lâu - 登新平樓
(
Lý Bạch
)
•
Quan quân hành - 官軍行
(
Uông Uyển
)
•
Thu dạ lữ quán - 秋夜旅館
(
Doãn Uẩn
)
•
Tích tích diêm - Phong nguyệt thủ không khuê - 昔昔鹽-風月守空閨
(
Triệu Hỗ
)
Bình luận
0