Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phi thạch
1
/1
飛石
phi thạch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá bay. Đá được ném đi — Cái máy ném đá để hại quân địch, một vũ khí thời cổ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Liễu Thăng thạch - 柳昇石
(
Cao Bá Quát
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Địa chấn kỷ dị - 水調歌頭-地震紀異
(
Morikawa Chikukei
)
•
Vịnh Uy Linh Lang từ - 詠威靈郎祠
(
Trần Bá Lãm
)
Bình luận
0