Có 1 kết quả:
thác
Âm Hán Việt: thác
Tổng nét: 11
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠乇
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+98E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠乇
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一フ
Thương Hiệt: OIHP (人戈竹心)
Unicode: U+98E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: bác thác 餺飥,馎饦)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bác thác” 餺飥: xem “bác” 餺.
Từ điển Thiều Chửu
① Bác thác 餺飥 một thứ bánh bột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 餺飥 [bótuo].
Từ ghép 2