Có 1 kết quả:
đồn
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠屯
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一フ丨フ
Thương Hiệt: OIPU (人戈心山)
Unicode: U+98E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ, tún ㄊㄨㄣˊ, zhùn ㄓㄨㄣˋ
Âm Nôm: đồn
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), トン (ton)
Âm Hàn: 돈
Âm Quảng Đông: tan1, tan4
Âm Nôm: đồn
Âm Nhật (onyomi): ドン (don), トン (ton)
Âm Hàn: 돈
Âm Quảng Đông: tan1, tan4
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 21
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh bao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hồn đồn” 餛飩: xem “hồn” 餛.
Từ điển Thiều Chửu
① Bánh bao. Tục gọi là hồn đồn 餛飩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh bao. Xem 餛飩 [húntun].
Từ ghép 1