Có 1 kết quả:
nhẫm
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠壬
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨一
Thương Hiệt: OIHG (人戈竹土)
Unicode: U+98EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nôm: nhẩm
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam5, jam6
Âm Nôm: nhẩm
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn: 임
Âm Quảng Đông: jam5, jam6
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nấu nướng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nấu chín. ◇Luận Ngữ 論語: “Thất nhẫm, bất thực” 失飪, 不食 (Hương đảng 鄉黨) Thức ăn nấu chẳng vừa (chưa chín hoặc chín quá) thì không ăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Nấu nướng. Đồ nấu ăn chín quá gọi là thất nhẫm 失飪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nấu nướng, nấu ăn: 烹飪 Nấu ăn; 失飪 Nấu chín quá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lúa chín đều — Được mùa.