Âm Hán Việt: dạng, dưỡng Tổng nét: 13 Bộ: thực 食 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱龹良 Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丶フ一一フノ丶 Thương Hiệt: FQIAV (火手戈日女) Unicode: U+98EC Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp