Có 2 kết quả:
phãn • phạn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
2. ăn cơm
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
2. ăn cơm
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 飯.
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh