Có 3 kết quả:

sansôntôn
Âm Hán Việt: san, sôn, tôn
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+9 nét), thực 食 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ丶丶フ一一フ丶
Thương Hiệt: MNOIV (一弓人戈女)
Unicode: U+98F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: sūn ㄙㄨㄣ
Âm Nôm: tôn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syun1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

san

phồn thể

Từ điển phổ thông

ăn chín

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “san” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ san .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

sôn

phồn thể

Từ điển phổ thông

ăn chín

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

tôn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Tôn .