Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ẩm đồ
1
/1
飲徒
ẩm đồ
Từ điển trích dẫn
1. Người ham thích uống rượu, tửu đồ. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: “Bạch kí thị tửu, nhật dữ ẩm đồ túy ư tửu tứ” 白既嗜酒, 日與飲徒醉於酒肆 (Văn uyển truyện hạ 苑傳下, Lí Bạch 李白).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bạn uống rượu. Bạn bè uống rượu. cũng như tửu đồ.