Có 1 kết quả:
tộ
Âm Hán Việt: tộ
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠乍
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: OIHS (人戈竹尸)
Unicode: U+98F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠乍
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨一一
Thương Hiệt: OIHS (人戈竹尸)
Unicode: U+98F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zok3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 19
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cơm. Bữa cơm — Chưng lên. Nấu chín.