Có 1 kết quả:

lạc
Âm Hán Việt: lạc
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: OIHER (人戈竹水口)
Unicode: U+990E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄌㄜ, ㄌㄜˋ, le
Âm Quảng Đông: lok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

lạc

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: hợp lạc ,)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [héle].

Từ ghép 1