Có 1 kết quả:

sức
Âm Hán Việt: sức
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: OIKKB (人戈大大月)
Unicode: U+9919
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

sức

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trang sức
2. mệnh lệnh

Từ điển trích dẫn

1. Có khi dùng như chữ “sức” 飾.

Từ điển Thiều Chửu

① Có khi dùng như chữ sức 飾.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飾.