Có 1 kết quả:

trương
Âm Hán Việt: trương
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: OISMV (人戈尸一女)
Unicode: U+9926
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame), もち (mochi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/1

trương

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bánh để ăn.