Có 1 kết quả:

cốt
Âm Hán Việt: cốt
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: OIBBB (人戈月月月)
Unicode: U+9936
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nôm: cốt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

cốt

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: cốt đốt 餶飿,馉饳)

Từ điển Trần Văn Chánh

【餶飿】cốt đốt [gưduò] Xem 飿.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cốt đột 飿: Tên món ăn nấu bằng nhiều vị.

Từ ghép 1