Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tống
餸
Âm Hán Việt:
tống
Tổng nét: 17
Bộ:
thực 食
(+9 nét)
Hình thái:
⿰
飠
送
Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: OIYTK (人戈卜廿大)
Unicode:
U+9938
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
sòng
ㄙㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông:
sung3
Tự hình
1
Dị thể
1
𩠌
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
tống
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Món ăn với cơm (phương ngôn). ◎Như: “bạch phạn tuy hữu liễu, tống khước một hữu” 白飯雖有了, 餸卻沒有.