Có 1 kết quả:

thiện
Âm Hán Việt: thiện
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OITGR (人戈廿土口)
Unicode: U+994D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nôm: thiện
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa), すす.める (susu.meru), そな.える (sona.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sin6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

thiện

phồn thể

Từ điển phổ thông

cỗ ăn

Từ điển trích dẫn

1. § Như “thiện” 膳.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 膳 (bộ 肉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thiện 膳.