Có 2 kết quả:
sí • xí
Âm Hán Việt: sí, xí
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠喜
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OIGRR (人戈土口口)
Unicode: U+994E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠喜
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: OIGRR (人戈土口口)
Unicode: U+994E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: chì ㄔˋ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さけさかな (sakesakana), む.す (mu.su)
Âm Quảng Đông: ci3, ci4
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): さけさかな (sakesakana), む.す (mu.su)
Âm Quảng Đông: ci3, ci4
Tự hình 1
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rượu và thức ăn
2. lúa thóc
3. nấu chín
2. lúa thóc
3. nấu chín
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rượu và thức ăn;
② Lúa thóc;
③ Nấu chín.
② Lúa thóc;
③ Nấu chín.