Có 4 kết quả:
hướng • nang • nãng • năng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ hướng 餉.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 餉.
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Một thứ) bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương, Trung Quốc) Xem 饢 [năng].
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhét thức ăn vào miệng
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhét thức ăn vào miệng. Xem 饢 [náng].
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.