Có 4 kết quả:

hướngnangnãngnăng
Âm Hán Việt: hướng, nang, nãng, năng
Tổng nét: 30
Bộ: thực 食 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: OIJBV (人戈十月女)
Unicode: U+9962
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: náng ㄋㄤˊ, nǎng ㄋㄤˇ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nôm: nấng
Âm Quảng Đông: long4, long5, nong4, nong5

Dị thể 2

1/4

hướng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thết đãi
2. tiền quân lương
3. một lát, một lúc

Từ điển Thiều Chửu

① Cùng nghĩa với chữ hướng 餉.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 餉.

nang

phồn thể

Từ điển phổ thông

bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Một thứ) bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương, Trung Quốc) Xem 饢 [năng].

nãng

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhét thức ăn vào miệng

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhét thức ăn vào miệng. Xem 饢 [náng].

năng

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại bánh mì ở vùng Tân Cương, gốc từ nước Ba Tư.