Có 3 kết quả:
cơ • ki • ky
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đói
2. mất mùa
2. mất mùa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飢.
2. Giản thể của chữ 饑.
2. Giản thể của chữ 饑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đói: 飢飽 Đói no; 飢荒 Mất mùa đói kém;
② (Họ) Cơ.
② (Họ) Cơ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饑
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飢.
2. Giản thể của chữ 饑.
2. Giản thể của chữ 饑.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đói
2. mất mùa
2. mất mùa