Có 3 kết quả:

kiky
Âm Hán Việt: , ki, ky
Tổng nét: 5
Bộ: thực 食 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフ
Thương Hiệt: NVHN (弓女竹弓)
Unicode: U+9965
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄐㄧ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: gei1

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/3

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đói
2. mất mùa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đói: Đói no; Mất mùa đói kém;
② (Họ) Cơ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

ki

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .
2. Giản thể của chữ .

ky

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đói
2. mất mùa