Có 2 kết quả:

dươngđường
Âm Hán Việt: dương, đường
Tổng nét: 6
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠃓
Nét bút: ノフフフノノ
Thương Hiệt: NVNSH (弓女弓尸竹)
Unicode: U+9967
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: táng ㄊㄤˊ, xíng ㄒㄧㄥˊ
Âm Nôm: đường
Âm Quảng Đông: cing4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

dương

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Kẹo mạch nha;
② Dính, sánh;
③ (Mắt) yếu, mờ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餳

đường

giản thể

Từ điển phổ thông

kẹo mạch nha

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餳.