Có 2 kết quả:
phãn • phạn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
2. ăn cơm
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cơm
2. ăn cơm
2. ăn cơm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cơm: 江米飯 Cơm nếp, xôi; 小米飯 Cơm kê;
② Bữa cơm: 午飯 (Bữa) cơm trưa; 一天三頓飯 Một ngày ba bữa cơm.
② Bữa cơm: 午飯 (Bữa) cơm trưa; 一天三頓飯 Một ngày ba bữa cơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飯
Từ ghép 8