Có 1 kết quả:

sức
Âm Hán Việt: sức
Tổng nét: 8
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフフノ一丨フ丨
Thương Hiệt: NVOLB (弓女人中月)
Unicode: U+9970
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ
Âm Nôm: sức
Âm Quảng Đông: sik1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

sức

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trang sức
2. mệnh lệnh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飾.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trang sức, trang điểm, trang hoàng: 油飾門窗 Sơn cửa sổ cho đẹp. (Ngb) Che giấu giả tạo, làm ra vẻ như thật, giả bộ: 飾辭 Lời nói giả tạo không thực; 文過飾非 Che đậy sai lầm; 飾貌 Nét mặt giả tạo;
② Đồ trang sức, đồ trang hoàng: 首飾 Đồ trang sức. Cg. 飾物 [shìwù];
③ Đóng vai, sắm tuồng;
④ Áo quần.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飾