Có 1 kết quả:
đốt
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: cốt đốt 餶飿,馉饳)
Từ điển Trần Văn Chánh
【餶飿】cốt đốt [gưduò] (văn) Một loại thức ăn làm bằng bột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飿
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 1