Có 1 kết quả:

đốt
Âm Hán Việt: đốt
Tổng nét: 8
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフフ丨丨フ丨
Thương Hiệt: NVUU (弓女山山)
Unicode: U+9973
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: duò ㄉㄨㄛˋ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

đốt

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: cốt đốt 餶飿,馉饳)

Từ điển Trần Văn Chánh

【餶飿】cốt đốt [gưduò] (văn) Một loại thức ăn làm bằng bột.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飿

Từ ghép 1