Có 1 kết quả:

hợp
Âm Hán Việt: hợp
Tổng nét: 9
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: NVOMR (弓女人一口)
Unicode: U+9978
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, ㄏㄜˋ
Âm Nôm: hợp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0

1/1

hợp

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hợp lạc 餄餄,饸饹)

Từ điển Trần Văn Chánh

【餄餄】hợp lạc [héle] (Một loại) mì sợi làm bằng bột ngô hoặc bột kiều mạch. Cv. 合餄. Cg. 河漏 [hélou].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餄

Từ ghép 1