Có 1 kết quả:

lạc
Âm Hán Việt: lạc
Tổng nét: 9
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: NVHER (弓女竹水口)
Unicode: U+9979
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: hợp lạc 餄餎,饸饹)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 餄餎 [héle].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餎

Từ ghép 1