Có 2 kết quả:

giáogiảo
Âm Hán Việt: giáo, giảo
Tổng nét: 9
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NVYCK (弓女卜金大)
Unicode: U+997A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ
Âm Nôm: giảo
Âm Quảng Đông: gaau2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

giáo

giản thể

Từ điển phổ thông

phấn bột

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餃.

giảo

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Bánh cheo (làm bằng bột mì nhân thịt, hấp hay luộc): 餃子 Bánh cheo; 煮餃 Luộc bánh cheo, bánh cheo luộc; 蒸餃 Bánh cheo hấp, hấp bánh cheo.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餃