Có 1 kết quả:

bính
Âm Hán Việt: bính
Tổng nét: 9
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: NVTT (弓女廿廿)
Unicode: U+997C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nôm: bính
Âm Quảng Đông: bing2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

1/1

bính

giản thể

Từ điển phổ thông

bánh làm bằng bột

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 餅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bánh: 月餅 Bánh Trung thu; 糖果餅乾 Bánh mứt, bánh kẹo;
② Vật tròn như cái bánh: 鐵餅 Đĩa sắt (dùng để ném); 豆餅 Khô đậu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 餅

Từ ghép 1