Âm Hán Việt: nỗi Tổng nét: 10 Bộ: thực 食 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰饣妥 Nét bút: ノフフノ丶丶ノフノ一 Thương Hiệt: NVBV (弓女月女) Unicode: U+9981 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
① Đói;
② Chán nản, nản lòng: 勝不驕,敗不餒 Thắng không kiêu, bại không nản;
③ (văn) Thối, thối rữa, (cá) ươn: 魚餒而肉敗不食 Cá ươn và thịt thối (thì) không ăn (Luận ngữ).