Có 1 kết quả:

tản
Âm Hán Việt: tản
Tổng nét: 15
Bộ: thực 食 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NVTBK (弓女廿月大)
Unicode: U+9993
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: sǎn ㄙㄢˇ

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

tản

giản thể

Từ điển phổ thông

bánh rán

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 饊.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bánh rán, bánh rế. Cg. 饊子 [sănzê], 寒具 [hánjù].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 饊