Có 4 kết quả:
hướng • nang • nãng • năng
Tổng nét: 25
Bộ: thực 食 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰饣囊
Nét bút: ノフフ一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: NVJBV (弓女十月女)
Unicode: U+9995
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 餉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饢
giản thể
Từ điển phổ thông
bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饢.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Một thứ) bánh nướng của các dân tộc Uây-ua, Ka-dắc (miền Tân Cương, Trung Quốc) Xem 饢 [năng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饢
giản thể
Từ điển phổ thông
nhét thức ăn vào miệng
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhét thức ăn vào miệng. Xem 饢 [náng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饢
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 饢.