Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thủ tướng
1
/1
首相
thủ tướng
Từ điển trích dẫn
1.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đứng đầu chính phủ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chước tửu dữ Bùi Địch - 酌酒與裴迪
(
Vương Duy
)
•
Dữ Đông Ngô sinh tương ngộ - 與東吳生相遇
(
Vi Trang
)
•
Kỳ 11 - 其十一
(
Vũ Phạm Hàm
)
•
Lý xã đồ kỳ 2 - 里社圖其二
(
Lưu Nhân
)
•
Nam Việt hành - 南越行
(
Chu Chi Tài
)
•
Tặng thiên sứ Trương Hiển Khanh sứ hoàn - 贈天使張顯卿使還
(
Trần Ích Tắc
)
Bình luận
0