Có 1 kết quả:

thủ não

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chỉ đầu óc. ◎Như: “tư toái thủ não” .
2. Người cầm đầu, lĩnh tụ. ◎Như: “chánh phủ thủ não” .

Bình luận 0