Có 1 kết quả:

tất
Âm Hán Việt: tất
Tổng nét: 14
Bộ: hương 香 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一一丶フ丶ノ丶
Thương Hiệt: HAPH (竹日心竹)
Unicode: U+999D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ビチ (bichi), ヘツ (hetsu), ベチ (bechi)
Âm Nhật (kunyomi): かおり (kaori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bit6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tất

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tất 飶 — Thơm ngát.