Có 2 kết quả:

hankhan
Âm Hán Việt: han, khan
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一一丨
Thương Hiệt: SFMJ (尸火一十)
Unicode: U+99AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Quảng Đông: hon4, hon6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

han

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên loài ngựa quý, lông xanh không đen.

khan

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giống ngựa lông màu xanh đen — Dáng ngựa mạnh mẽ — Cũng đọc Han.