Có 1 kết quả:

bảo
Âm Hán Việt: bảo
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Hình thái: 𠤏
Nét bút: ノフ一丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: PJSQF (心十尸手火)
Unicode: U+99C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

bảo

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên giống ngựa lông có đốm loang lổ.