Có 1 kết quả:

khu
Âm Hán Việt: khu
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丨一丨一
Thương Hiệt: SFOM (尸火人一)
Unicode: U+99C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.る (ka.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

khu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khua, lùa, đuổi
2. ruổi ngựa
3. chạy, bôn tẩu

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “khu” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ khu .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .