Có 1 kết quả:

phanh
Âm Hán Việt: phanh
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一丶ノ一丨
Thương Hiệt: SFMFJ (尸火一火十)
Unicode: U+99CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

phanh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng ngựa hý — Tiếng ồn ào — Ầm ầm.