Có 1 kết quả:

phi
Âm Hán Việt: phi
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨丶一
Thương Hiệt: SFMFM (尸火一火一)
Unicode: U+99D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): しらかげ (shirakage)
Âm Quảng Đông: pei1, pei3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

phi

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài ngựa khoang, lông trắng vàng lẫn lộn — Dáng ngựa chạy.