Có 1 kết quả:

trân
Âm Hán Việt: trân
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: SFOHH (尸火人竹竹)
Unicode: U+99D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

trân

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng ngựa chở nặng, đi không nổi.