Có 2 kết quả:
trì • đà
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬它
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: SFJP (尸火十心)
Unicode: U+99DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nôm: đà
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4
Âm Nôm: đà
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bách bộ hồng - 百步洪 (Tô Thức)
• Châu Giang Bùi thượng thư kinh hồi, dục phỏng bất quả thi dĩ ký kỳ 1 - 珠江裴尚書京回,欲訪不果詩以寄其一 (Nguyễn Khuyến)
• Chí hậu - 至後 (Đỗ Phủ)
• Đông Hoa kiều - 東花橋 (Bùi Cơ Túc)
• Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 3 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其三 (Đỗ Phủ)
• Ngụ mục - 寓目 (Đỗ Phủ)
• Tảo hành - 早行 (Gia Luật Sở Tài)
• Thu phố ca kỳ 03 - 秋浦歌其三 (Lý Bạch)
• Thượng Cốc biên từ kỳ 4 - 上谷邊詞其四 (Từ Vị)
• Vọng hải triều - 望海潮 (Tần Quán)
• Châu Giang Bùi thượng thư kinh hồi, dục phỏng bất quả thi dĩ ký kỳ 1 - 珠江裴尚書京回,欲訪不果詩以寄其一 (Nguyễn Khuyến)
• Chí hậu - 至後 (Đỗ Phủ)
• Đông Hoa kiều - 東花橋 (Bùi Cơ Túc)
• Hỉ văn đạo tặc phiên khấu tổng thoái khẩu hào kỳ 3 - 喜聞盜賊蕃寇總退口號其三 (Đỗ Phủ)
• Ngụ mục - 寓目 (Đỗ Phủ)
• Tảo hành - 早行 (Gia Luật Sở Tài)
• Thu phố ca kỳ 03 - 秋浦歌其三 (Lý Bạch)
• Thượng Cốc biên từ kỳ 4 - 上谷邊詞其四 (Từ Vị)
• Vọng hải triều - 望海潮 (Tần Quán)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỉ “lạc đà” 駱駝. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Đà, lư, mã, ngưu, dương tam vạn thất thiên đầu” 駝, 驢, 馬, 牛, 羊三萬七千頭 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Lạc đà, lừa, ngựa, bò, cừu ba vạn bảy ngàn con.
2. (Tính) Gù lưng, còng lưng.
3. (Động) Cõng, vác, thồ, mang trên lưng. § Thông “đà” 馱. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hữu cá Đường tăng thủ kinh, tựu hữu cá bạch mã lai đà trước tha” 有個唐僧取經, 就有個白馬來駝著他 (Đệ tam thập cửu hồi) Có ông Đường tăng thỉnh kinh thì phải có con ngựa trắng thồ về.
4. (Động) Mắc nợ, thiếu nợ.
5. (Động) Cầm, nắm, lấy (tiếng địa phương).
6. (Danh) Lượng từ: cục, hòn, miếng, khoảnh, khối.
7. Một âm là “trì”. (Động) Giong, ruổi. § Cũng như “trì” 馳. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Thừa long hề lân lân, Cao trì hề xung thiên” 乘龍兮轔轔, 高駝兮沖天 (Cửu ca 九歌, Đại tư mệnh 大司命) Cưỡi rồng hề đùng đùng, Giong cao hề động trời.
2. (Tính) Gù lưng, còng lưng.
3. (Động) Cõng, vác, thồ, mang trên lưng. § Thông “đà” 馱. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hữu cá Đường tăng thủ kinh, tựu hữu cá bạch mã lai đà trước tha” 有個唐僧取經, 就有個白馬來駝著他 (Đệ tam thập cửu hồi) Có ông Đường tăng thỉnh kinh thì phải có con ngựa trắng thồ về.
4. (Động) Mắc nợ, thiếu nợ.
5. (Động) Cầm, nắm, lấy (tiếng địa phương).
6. (Danh) Lượng từ: cục, hòn, miếng, khoảnh, khối.
7. Một âm là “trì”. (Động) Giong, ruổi. § Cũng như “trì” 馳. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Thừa long hề lân lân, Cao trì hề xung thiên” 乘龍兮轔轔, 高駝兮沖天 (Cửu ca 九歌, Đại tư mệnh 大司命) Cưỡi rồng hề đùng đùng, Giong cao hề động trời.
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: lạc đà 駱駝,骆驼)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỉ “lạc đà” 駱駝. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Đà, lư, mã, ngưu, dương tam vạn thất thiên đầu” 駝, 驢, 馬, 牛, 羊三萬七千頭 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Lạc đà, lừa, ngựa, bò, cừu ba vạn bảy ngàn con.
2. (Tính) Gù lưng, còng lưng.
3. (Động) Cõng, vác, thồ, mang trên lưng. § Thông “đà” 馱. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hữu cá Đường tăng thủ kinh, tựu hữu cá bạch mã lai đà trước tha” 有個唐僧取經, 就有個白馬來駝著他 (Đệ tam thập cửu hồi) Có ông Đường tăng thỉnh kinh thì phải có con ngựa trắng thồ về.
4. (Động) Mắc nợ, thiếu nợ.
5. (Động) Cầm, nắm, lấy (tiếng địa phương).
6. (Danh) Lượng từ: cục, hòn, miếng, khoảnh, khối.
7. Một âm là “trì”. (Động) Giong, ruổi. § Cũng như “trì” 馳. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Thừa long hề lân lân, Cao trì hề xung thiên” 乘龍兮轔轔, 高駝兮沖天 (Cửu ca 九歌, Đại tư mệnh 大司命) Cưỡi rồng hề đùng đùng, Giong cao hề động trời.
2. (Tính) Gù lưng, còng lưng.
3. (Động) Cõng, vác, thồ, mang trên lưng. § Thông “đà” 馱. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Hữu cá Đường tăng thủ kinh, tựu hữu cá bạch mã lai đà trước tha” 有個唐僧取經, 就有個白馬來駝著他 (Đệ tam thập cửu hồi) Có ông Đường tăng thỉnh kinh thì phải có con ngựa trắng thồ về.
4. (Động) Mắc nợ, thiếu nợ.
5. (Động) Cầm, nắm, lấy (tiếng địa phương).
6. (Danh) Lượng từ: cục, hòn, miếng, khoảnh, khối.
7. Một âm là “trì”. (Động) Giong, ruổi. § Cũng như “trì” 馳. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Thừa long hề lân lân, Cao trì hề xung thiên” 乘龍兮轔轔, 高駝兮沖天 (Cửu ca 九歌, Đại tư mệnh 大司命) Cưỡi rồng hề đùng đùng, Giong cao hề động trời.
Từ điển Thiều Chửu
① Lạc đà 駱駝 một giống thú ở châu Phi, trên lưng có bướu, rất tiện xếp đồ, trong bụng có túi chứa nước, dùng để đi qua các bể cát (sa mạc). Cổ nhân cho là một món ăn quý trong tám món ăn quý, bát trân 八珍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con lạc đà: 駱駝 Lạc đà;
② Gù, còng lưng;
③ (văn) Mang trên lưng;
④ (văn) Trả tiền;
⑤ (văn) Như 鴕(bộ 鳥).
② Gù, còng lưng;
③ (văn) Mang trên lưng;
④ (văn) Trả tiền;
⑤ (văn) Như 鴕(bộ 鳥).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lạc đà — Lưng gù, có bứu lưng lạc đà.
Từ ghép 5