Có 1 kết quả:

đà
Âm Hán Việt: đà
Tổng nét: 15
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一フ丨フ
Thương Hiệt: SFOPD (尸火人心木)
Unicode: U+99DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: tuó ㄊㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): せむし (semushi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

đà

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: lạc đà 駱駝,骆驼)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 駝.