Có 1 kết quả:
mạ
phồn thể
Từ điển phổ thông
mắng mỏ, chửi bới
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 罵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mắng, chửi: 駡了他一頓 Chửi cho hắn ta một trận; 她在駡孩子 Chị ấy đang mắng con.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chửi rủa.
Từ ghép 5
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 5