Có 1 kết quả:

sân
Âm Hán Việt: sân
Tổng nét: 16
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一丨一ノフ
Thương Hiệt: SFHGU (尸火竹土山)
Unicode: U+99EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

sân

phồn thể

Từ điển phổ thông

đông đảo, nhiều

Từ điển Trần Văn Chánh

【駪駪】sân sân [shenshen] (văn) Đông đảo, nhiều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngựa chạy thành bầy — Đông đảo. Như chữ Sân 詵. Cũng nói: Sân sân.